Khung chương trình đào tạo Ngành Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông từ K62 trở đi
KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CỬ NHÂN | |||||||||||
NGÀNH: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG | |||||||||||
MÃ SỐ: 7580205 (CE1) | |||||||||||
TT | TÊN HỌC PHẦN | MÃ HỌC PHẦN | SỐ TÍN CHỈ | GIẢNG TRÊN LỚP | Thiết kế môn học | Bài tập lớn | THỰC HÀNH | TỰ HỌC | Học phần trước/ tiên quyết | ||
Lý thuyết | Thảo luận + Bài tập | Thí nghiệm | Thực hành | ||||||||
HỌC KỲ 1 | |||||||||||
1 | Triết học Mác Lênin | PS0.001.3 | 3 | 32 | 26 | 90 | |||||
2 | Giải tích 1 | BS0.001.2 | 2 | 24 | 12 | 60 | |||||
3 | Vật lý | BS0.201.3 | 3 | 30 | 30 | 90 | |||||
4 | Nhập môn ngành | CE0.001.3 | 3 | 30 | 15 | 15 | 90 | ||||
5 | Đại số tuyến tính | BS0.101.3 | 3 | 30 | 30 | 90 | |||||
6 | Cơ học cơ sở | BS0.301.2 | 2 | 24 | 12 | 10 | 60 | ||||
7 | Giáo dục thể chất F1 | PE0.001.1 | 1 | 12 | 18 | 30 | |||||
Cộng | 17 | ||||||||||
HỌC KỲ 2 | |||||||||||
8 | Kinh tế chính trị Mác Lênin | PS0.002.2 | 2 | 21 | 18 | 60 | |||||
9 | Giáo dục QP-AN F1 | DE0.001.3 | 3 | 37 | 8 | 90 | |||||
10 | Giáo dục QP-AN F2 | DE0.002.2 | 2 | 22 | 8 | 60 | |||||
11 | Giáo dục QP-AN F3 | DE0.003.1 | 1 | 14 | 16 | 30 | |||||
12 | Giáo dục QP-AN F4 | DE0.004.2 | 2 | 4 | 56 | 60 | |||||
13 | Thống kê và xử lý dữ liệu | BS0.103.2 | 2 | 24 | 12 | 60 | |||||
14 | Sức bền vật liệu 1 | CE0.101.3 | 3 | 30 | 15 | 10 | 15 | 90 | |||
15 | Giải tích 2 | BS0.002.2 | 2 | 24 | 12 | 60 | |||||
16 | Giáo dục thể chất F2 | PE0.002.1 | 1 | 30 | 30 | ||||||
Cộng | 18 | ||||||||||
HỌC KỲ 3 | |||||||||||
17 | Vẽ kỹ thuật F1 | BS0.501.2 | 2 | 24 | 12 | 60 | |||||
18 | Hóa học ứng dụng | BS0.401.2 | 2 | 15 | 15 | 15 | 60 | ||||
19 | Vật liệu xây dựng | CA0.201.3 | 3 | 30 | 15 | 10 | 15 | 90 | |||
20 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | PS0.005.2 | 2 | 21 | 18 | 60 | |||||
21 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | PS0.003.2 | 2 | 21 | 18 | 60 | |||||
22 | Cơ học kết cấu | TC0.001.3 | 3 | 30 | 30 | 10 | 90 | ||||
23 | Địa chất công trình ứng dụng | CE0.301.2 | 2 | 24 | 12 | 60 | |||||
24 | Giáo dục thể chất F3 | PE0.003.1 | 1 | 30 | 30 | ||||||
Cộng | 17 | ||||||||||
HỌC KỲ 4 | |||||||||||
25 | Lịch sử đảng cộng sản Việt Nam | PS0.004.2 | 2 | 21 | 18 | 60 | |||||
26 | Thực tập xưởng | CE0.002.2 | 2 | 60 | 60 | ||||||
27 | Phân tích kết cấu | CE0.202.2 | 2 | 24 | 12 | 10 | 60 | ||||
28 | Cơ học đất | CE0.302.3 | 3 | 30 | 15 | 15 | 90 | ||||
29 | Vẽ kỹ thuật F2 | BS0.502.3 | 3 | 30 | 15 | 10 | 15 | 90 | |||
30 | Cơ học chất lỏng | CE0.501.3 | 3 | 30 | 15 | 15 | 90 | ||||
31 | Kết cấu bê tông | TC0.002.3 | 3 | 30 | 30 | 90 | |||||
32 | Đồ án KC bê tông | CE0.204.1 | 1 | 15 | 30 | ||||||
33 | Giáo dục thể chất F4 | PE0.004.1 | 1 | 30 | 30 | ||||||
Cộng | 20 | ||||||||||
HỌC KỲ 5 | |||||||||||
34 | a. Tiếng Anh B1 | BS0.601.4 | 4 | 45 | 30 | 120 | |||||
b. Tiếng Pháp B1 | BS0.701.4 | 45 | 30 | 120 | |||||||
c. Tiếng Nga B1 | BS0.801.4 | 45 | 30 | 120 | |||||||
35 | Trắc địa | CE0.401.3 | 3 | 30 | 15 | 10 | 15 | 90 | |||
36 | Kết cấu thép | TC0.003.2 | 2 | 24 | 12 | 60 | |||||
37 | Đồ án kết cấu thép | CE0.206.1 | 1 | 15 | 30 | ||||||
38 | Nền móng | CE0.303.2 | 2 | 24 | 12 | 10 | 60 | ||||
39 | Đồ án nền móng | CE0.304.1 | 1 | 15 | 30 | ||||||
40 | Thủy văn công trình | CE0.502.2 | 2 | 24 | 12 | 60 | |||||
41 | Máy xây dựng | ME0.701.2 | 2 | 24 | 12 | 60 | |||||
42 | Tin học xây dựng | CE0.601.2 | 2 | 24 | 12 | 60 | |||||
Cộng | 19 | ||||||||||
HỌC KỲ 6 | |||||||||||
43 | Công trình hạ tầng giao thông | CE1.101.2 | 2 | 24 | 12 | 60 | |||||
44 | Thực tập trắc địa | CE0.402.1 | 1 | 30 | 30 | ||||||
45 | Cơ sở công trình cầu và hầm | CE1.301.2 | 2 | 24 | 12 | 10 | 60 | ||||
46 | Nguyên lý thiết kế cầu và hầm | CE1.302.2 | 2 | 24 | 12 | 10 | 60 | ||||
47 | Thiết kế yếu tố hình học đường ô tô | CE1.201.2 | 2 | 24 | 12 | 10 | 60 | ||||
48 | Cơ sở thiết kế nền mặt đường ô tô | CE1.202.2 | 2 | 24 | 12 | 10 | 60 | ||||
49 | Cơ sở thiết kế đường sắt | CE1.401.3 | 3 | 30 | 30 | 10 | 90 | ||||
50 | a. Tiếng Anh chuyên ngành | CE0.701.3 | 3 | 30 | 30 | 90 | |||||
b. Tiếng Pháp chuyên ngành | CE0.702.3 | 30 | 30 | 90 | |||||||
c. Tiếng Nga chuyên ngành | CE0.703.3 | 30 | 30 | 90 | |||||||
Cộng | 17 | ||||||||||
HỌC KỲ 7 | |||||||||||
51 | a. Tin học chuyên ngành | CE1.001.2 | 2 | 24 | 12 | 60 | |||||
b. Mô hình thông tin xây dựng (BIM) | CE1.002.2 | 24 | 12 | 60 | |||||||
52 | Thí nghiệm chuyên môn | CE1.003.2 | 2 | 15 | 30 | 60 | |||||
53 | Cơ sở thi công nền mặt đường ô tô | CE1.203.2 | 2 | 24 | 12 | 10 | 60 | ||||
54 | Công nghệ thi công Cầu và Hầm | CE1.303.2 | 2 | 24 | 12 | 10 | 60 | ||||
55 | Cơ sở xây dựng và bảo trì đường sắt | CE1.402.2 | 2 | 24 | 12 | 10 | 60 | ||||
56 | Quy hoạch và thiết kế sân bay - cảng hàng không | CE1.501.3 | 3 | 30 | 30 | 10 | 90 | ||||
57 | Thực tập kỹ thuật | CE1.601.1 | 1 | 30 | 30 | ||||||
58 | a. Kinh tế xây dựng | CM0.201.2 | 2 | 24 | 12 | 60 | |||||
b. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình | CM0.301.2 | 24 | 12 | 60 | |||||||
59 | a. Chuyên đề Cầu và hầm | CE1.304.3 | 3 | 30 | 30 | 10 | 90 | ||||
b. Chuyên đề Đường | CE1.204.3 | 30 | 30 | 10 | 90 | ||||||
c. Chuyên đề Đường sắt | CE1.403.3 | 30 | 30 | 10 | 90 | ||||||
Cộng | 19 | ||||||||||
HỌC KỲ 8 | |||||||||||
60 | Thực tập tốt nghiệp | CE1.901.3 | 3 | 90 | |||||||
61 | Đồ án tốt nghiệp | CE1.902.10 | 10 | 300 | |||||||
Cộng | 13 | ||||||||||
TỔNG SỐ TÍN CHỈ | 140 |